ベトナムの食べ物

ベトナム語の料理・食べ物の単語

スポンサード リンク

ベトナム語の料理・食べ物の呼び方について

ごはんcơm
パンbánh mì
フォーphở
ブンbún
スープxúp
生春巻きgỏi cuốn
揚げ春巻きchả giò
バインセオ(ベトナム風お好み焼き)bánh xèo
鶏肉thịt gà
牛肉thịt bò
ブタ肉thịt lợn(北部)/thịt heo(南部)
えびtôm
かにcua
muối
砂糖đường
胡椒tiêu
ヌックマム(ナンプラー)nước mắm

例をみてみましょう。

A: Trưa nay, anh muốn ăn gì?
今日のお昼、何を食べたいですか?

B: Anh muốn ăn phở bò.
牛肉のフォーを食べたい。

単語メモ

trưa nay:今日の昼
muốn:~したい

スポンサード リンク