no-image

頻度を表すベトナム語の表現

スポンサード リンク

頻度を表すベトナム語の表現のまとめ

ベトナム語日本語訳例
luôn luônいつも
thường xuyênふつうは、たいてい
thườngよく、しばしば
đôi khi / thỉnh thoảng時々、たまに
ít khiめったに〜ない
không bao giờ決して〜ない

例をみてみましょう。

luôn luôn

Anh luôn luôn nói xạo.
彼はいつも嘘をつく

thường xuyên

Tôi thường xuyên đi làm lúc 7 giờ sáng.
私は、たいてい朝7時に仕事に行く

thường

Tôi thường đi ngủ lúc 22 giờ tối.
私は、夜の22時によく寝る

đôi khi / thỉnh thoảng

Em trai của tôi đôi khi (thỉnh thoảng) đi chơi golf.
私の弟は、時々、ゴルフ(をし)に行きます。

ít khi

Chị ấy ít khi bị cảm.
彼女は、めったに風邪を引かない。

không bao giờ

Anh ấy không bao giờ nói yêu tôi.
彼は決して私のことを愛していると言わない。

単語メモ

nói:話す、言う
xạo:うそ
đi làm:仕事に行く
lúc:〜に ※時間を表す前置詞
giờ:時
sáng:朝
đi ngủ:寝る
tối:夜
em trai:弟
của:〜の
chơi:遊ぶ
golf:ゴルフ
bị:マイナスの感情、出来事を表現する
cảm:風邪、風邪をひく
yêu:愛、愛する

スポンサード リンク