no-image

ベトナム語の人を尋ねる疑問詞 “ai”

スポンサード リンク

ベトナム語の人を尋ねる疑問詞 “ai” について

“ai”は、主語、目的語、前置詞の目的語、補語の位置で使うことができます。

例をみてみましょう。

主語

Tối nay ai đi sân bay đón khách hàng? 
今晩、誰がお客様を空港まで迎えに行きますか?

Giám đốc đi đón. 
社長が迎えに行きますよ。

動詞の目的語

Tối nay anh đi sân bay đón ai?
今晩、あなたは誰を空港まで迎えに行くのですか?

Anh đi đón khách hàng. 
私は、お客様を迎えに行きます。

前置詞の目的語

Ngày mai em đi du lịch với ai?
あなたは、誰と一緒に旅行に行くのですか?

Em đi du lịch với mẹ em.
私は、母と一緒に旅行に行きます。

補語

Đây là ai? 
この方は誰ですか?

Đây là anh Nam.
この方は、ナムさんです.

単語メモ
tối nay:今晩
sân bay:空港
đón:迎える
khách hàng:お客さん、お客様
giám đốc:社長
ngày mai:明日
mẹ:母
du lịch:旅行、観光
với〜:〜と一緒に
đây:これ

スポンサード リンク