ベトナム語によるサッカー用語まとめ

スポンサード リンク

サッカー用語

サッカー用語をベトナム語でそれぞれ何というのかまとめました!

サッカーは、”bóng đá”、”đá banh”あるいは”đá bóng”とも言います。
“Bóng đá”が、一番、耳にしますね。

vị trí :ポジション

ベトナム語によるサッカーのポジション
ベトナム語によるサッカーのポジション

Thủ môn:ゴールキーパー
Hậu vệ:ディフェンダー
Hậu vệ cánh:サイドバック
Hậu vệ trung tâm:センターバック
Tiền vệ:ミッドフィルダー
Tiền vệ phòng ngự:ボランチ
Tiền vệ tấn công:トップ下
Tiền vệ cánh:サイドハーフ
Tiền đạo:フォワード

Sân bóng đá:フィールド

ベトナム語によるサッカーのフィールド

Sân bóng đá:(サッカーの)フィールド
Đường biên dọc:タッチライン、サイドライン
Đường biên ngang:ゴールライン
Khu vực cầu môn:ゴールエリア
Cầu môn:ゴール
khung thành:ゴール
Vị trí đá phạt góc:コーナーエリア
Khu vực phạt đền:ペナルティーエリア
Vị trí đá phạt đền:ペナルティーマーク
Vòng tròn trung tâm:センターサークル
Vị trí giao bóng:センターマーク
Đường giữa sân:ハーフウェイライン、センターライン
Xà ngang:クロスバー

Luật bóng đá:サッカーのルール

Việt vị:オフサイド
Thẻ vàng:イエローカード
Thẻ đỏ:レッドカード
Phạt góc:コーナーキック
Phạt đền:ペナルティーキック
Ném biên:スローイン
Đá phạt trực tiếp:直接フリーキック
Đá phạt gián tiếp:間接フリーキック
Bàn thắng:ゴール(得点が入るという意味のゴール)
Lỗi:ファール
Bóng chạm tay:ハンド

おまけ

Vô địch: 優勝
Á quân :準優勝
Hạng ba :3位
Hạng tư :4位
Thắng:勝ち
Hòa:引き分け
Thua:負け

ちなみに、ベトナムで、自国がサッカーの試合に勝ったあと、街中をバイクで駆け巡ることを”Đi Bão”といいます。
ベトナム語によるサッカーのフィールド
※2018 AFFスズキカップでベトナムが優勝した後の様子

スポンサード リンク