スポンサード リンク
ベトナム語の調味料に関する単語のまとめ
マーガリン | Bơ thực vật |
バター | Bơ |
食用油 | Dầu ăn |
油 | Dầu |
ピーナッツ油 | Dầu đậu phộng |
ごま油 | Dầu mè |
とうもろこし油 | Dầu bắp |
サラダ油 | Dầu salad |
胡椒 | Hạt tiêu |
酢 | Dấm ăn |
砂糖 | Đường |
蜂蜜 | Mật ong |
塩 | Muối |
ヌックマム(ナンプラー) | Nước mắm |
醤油 | Nước tương |
唐辛子 | Ớt |
小唐辛子 | Ớt hiểm |
生唐辛子 | Ớt tươi |
乾燥唐辛子 | Ớt khô |
膨らし粉 | Bột nở |
ミョウバン | Phèn chua |
生姜 | Gừng |
にんにく | Tỏi |
シナモン | Quế |
わさび | Mù tạt |
カレー粉 | Bột cà ri |
麦粉 | Bột mì |
片栗粉 | Bột năng |
胡麻 | Vừng (Mè) |
白胡麻 | Vừng trắng (Mè trắng) |
黒胡麻 | Vừng đen (Mè đen) |
スポンサード リンク