スポンサード リンク
ベトナム語で各スポーツの言い方
合気道 | Aikido |
アイススケート | Trượt băng nghệ thuật |
アーチェリー/弓道、弓術 | Bắn cung |
エアロビクス | Thể dục nhịp điệu |
ウーシュー(武術太極拳競技) | Wushu |
空手 | Karate |
競輪 | Đua xe đạp |
ゴルフ | Đánh gôn |
サッカー | Bóng đá |
サーフィン | Lướt sóng |
射撃 | Bắn súng |
社交ダンス | Khiêu vũ thể thao |
水泳 | Bơi lội |
水上スキー | Lướt ván |
柔道 | Judo |
重量挙げ | Cử tạ |
スキー | Trượt tuyết |
セパタクロー | Cầu mây |
セーリング | Đua thuyền buồm |
体操 | Thể dục dụng cụ |
卓球 | Bóng bàn |
テコンドー | Taekwondo |
テニス | Quần vợt |
バスケットボール | Bóng rổ |
バドミントン | Cầu lông |
バレーボール | Bóng chuyền |
ハンドボール | Bóng ném |
ビリヤード | Bida |
フットサル | Bóng đá trong nhà |
ボクシング | Quyền Anh |
ホッケー | Khúc côn cầu |
ボビナム(越武道) | Vovinam |
ムエタイ | Muay (Thái) |
野球 | Bóng chày |
ラクビー | Bóng bầu dục |
陸上 | Điền kinh |
レスリング | Vật |
例をみてみましょう。
-
A: Bạn thích môn thể thao nào ?
どんなスポーツが好きですか?
B: Em thích bóng đá. Ước mơ trong tương lai của em từ khi còn bé là trở thành một cầu thủ bóng đá
私は、サッカーが好きです。子供の時の将来の夢は、サッカー選手になることでした 。
スポンサード リンク